– Để viết tiếng việt có dấu trong VLTK các bạn phải có chương trình trình VIETKEY. Link download Vietkey ở dưới đây:
Click để dowload VietKeyNếu bạn dùng Unikey
CHỈNH BẢNG MÃ TCVN3(ABC) VÀ KIỂU GÕ CỦA BẠN
CÁCH ĐẶT TÊN NHÂN VẬT GAME VÕ LÂM 1 CÓ KÝ TỰ ĐẶC BIỆT
Chuyển sv xong ra Sứ giả ở các tân thủ thôn để đổi tên nhân vật
-Để đánh tiếng việt các bạn để Unikey or Vietkey phông chữ TCVN3(ABC) kiểu gõ Telex
-… là Alt 0133
° là Alt 0176
@ là Alt 64
• là Alt 7
Alt + 2222222 là sấm sét
____ là Alt 84
Alt 0217 là dấu cách
๖ۣۜT sau đó mình delete cái sau đi đi ๖ۣۜ nó còn thế đó rồi bạn chèn chữ gì vào là được như ๖ۣۜQ đó
CÁCH ĐẶT TÊN VÀ CHÁT TIẾNG VIỆT CÓ DẤU TRONG GAME LIÊN MINH HUYỀN THOẠI
Chỉnh Unicode chọn Vni hoặc Telex để viết chữ có dấu trong liên minh huyền thoại
BẢNG KÝ TỰ CÓ DẤU ĐẶT BIỆT TRONG GAME
Ấn ALT + các số sau:
° : 248 ( hoặc ° : 01456 )
∞ : 236 ( hoặc ∞ : 7148 )
• : 7 ( hoặc • : 06549 )
← : 8475
† : 0134 ( hoặc † : 01414 )
… : 0133
™ : 0153
ß : 225 ( hoặc ß : 49631 )
Ç : 128 ( hoặc Ç : 09415 )
€ : 0128 ( hoặc € : 09856 )
¯ : 0943 ( hoặc ¯ : 0175 , ¯ : 0687 )
¹ : 0185
² : 253
³ : 0179
Sắc : 141
Huyền : 0204
Hỏi : 0210
Ngã : 0222
Nặng : 149
ă : 0227
ô : 147
ê : 136
ư : 0253
ơ : 01269
â : 131
ó : 162
ú : 163
á : 160
í : 161
à : 133
è : 138
ù : 151
¥ : 157 ( hoặc ¥ : 925 )
ƒ : 159
─ : 196 ( hoặc ─ : 81604 )
§ : 21
¿ : 168
ð : 02544 ( hoặc ð : 01264 trong au chính là chữ đ )
Ð : 0208
£ : 924
ø : 0504
« : 174 ( hoặc « : 0171 )
» : 175 ( hoặc » : 0187 )
® : 0174
© : 0169
¼ : 172
½ : 171
BẢNG KÝ TỰ ĐẶC BIỆT TRONG GAME
╬ 8142
° 01456
∞ 7148
€ 09856
♪ 2573
♣ 5
▼ 9247
♥ 2563
♠ 14086
• 06549
╚ 9416
╗ 8379
← 8475
↑ 15384
↓ 5145
ƒ 7583
† 0134
▄ 8156
■ 18942
ß 049631
¯ 0943
¥ 0165
¼ 1452
♀ 4108
þ 09726
Ç 09415
₧ 84126
« 94126
Θ 72169
╞ 57286
╦ 86731
¿ 52648
∟ 36892
Γ 8162
¢ 05794
ë 081643
Ω 48106
÷ 72438
∩ 72943
╓ 8150
╜ 2749
╨ 49360
║ 59834
╟ 2759
ª 75942
Æ 61842
å 9606
Å 399
ï 30859
σ 2789
─ 81604
▒ 5297
▓ 5298
Ä 9614
φ 82157
Φ 8424
¹ 0185
æ 9361
┬ 7362
┴ 7361
≡ 5104
± 5105
├ 18627
2122 TM
Sắc : 141
Huyền : 0204
Hỏi : 0210
Ngã : 0222
Nặng : 149
ă : 0227
ô : 147
ê : 136
ư : 0253
ơ : 01269
â : 131
ó : 162
ú : 163
á : 160
í : 161
à : 133
è : 138
ù : 151
¥ : 157
ƒ : 159
¼ :172
½ : 171
│ : 179
║ : 186
─ : 196
† 01414
© 0425
½ 171
≈ 247
§ 21
« 0171 » 175
¯ 0687
¿ 168